Ir para o conteúdo
Mostrar cesto Esconder cesto
Tela cheia

Ý nghĩa của các con số trong tiếng Trung

9 de Agosto de 2023, 1:05 , por Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn - 0sem comentários ainda | Ninguém está seguindo este artigo ainda.
Visualizado 5 vezes

Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung là gì? Nhằm trả lời thắc mắc, Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn xin chia sẻ với bạn nghĩa các con số thường gặp trong tiếng Trung và hàm ý ẩn chứa trong mỗi dãy số. 

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc

ý nghĩa các con số trong tiếng trung

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc

Cũng giống như bảng chữ số Latinh, bảng chữ số Trung Quốc cũng bao gồm 9 chữ số. 

Số 0 - 零 (líng): Bạn, anh, chị, em

Số 1 - 一 (yī – yāo): Muốn

Số 2 - 二 (èr): Yêu

Số 3 - 三 (sān): Nhớ, Sinh – đời

Số 4 - 四 (sì): thế gian, Tử – chết, Tương bốn, Là

Số 5- 五 (wǔ): Tôi

Số 6 - 六 (lìu): Lộc

Số 7 - 七 (qī): Hôn

Số 8 - 八 (bā): Phát

Số 9 - 九 (jiǔ): Cửu, Cầu mong, Chính

Ý nghĩa các tổ hợp con số trong tiếng Trung

Có một hiện tượng rất phổ biết đó là hiện tượng gần âm trong ngôn ngữ tiếng Trung. Hiện tượng gần âm trong tiếng Trung Quốc cũng được áp dụng nhiều với các con số, những con số mang đầy ý nghĩa và kín. Nhiều lúc những con số này còn được sử dụng là mật mã tình yêu của các cặp đôi. Cùng khám phá với nha.

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0

ý nghĩa các con số trong tiếng trung

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mở đầu bằng số 0

065 - 原谅我 (Yuánliàng wǒ): miễn thứ cho anh

0437 - 你是神经 (Nǐ shì shénjīng): Anh là đồ thần kinh

0456 - 你是我的 (Nǐ shì wǒ de): Em là của anh

0457 - 你是我妻 (Nǐ shì wǒqī): Em là vợ anh

0487 - 你是白痴 (Nǐ shì báichī): Anh là đồ ngốc

02825 - 你爱不爱我 (Nǐ ài bù ài wǒ): Em có yêu anh không?

04527 - 你是我爱妻 (Nǐ shì wǒ ài qī): Em là phi tần yêu của tôi

04535 - 你是否想我 (Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ): Em có nhớ anh không

04551 - 你是我唯一 (Nǐ shì wǒ wéiyī): Em là độc nhất của anh

04567 - 你是我老妻 (Nǐ shì wǒ lǎo qī): Em là bạn trăm năm của anh

032069 - 想爱你很久 (Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ): Muốn yêu em mãi mãi

045692 - 你是我的最爱 (Nǐ shì wǒ de zuì ài): Em là người anh yêu nhất

0594184 - 你我就是一辈子 (Nǐ wǒ jiùshì yībèizi): Em là cả cuộc đời của anh

Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 1

147 - 一世情 (Yīshì qíng): Tình trọn đời

1314 - 一生一世 (Yīshēng yīshì.): Trọn đời trọn kiếp

1414 - 要死要死 (Yàosǐ yàosǐ.): Muốn chết

1711 - 一心一意 (Yīxīnyīyì): Một lòng một dạ

1920 - 依旧爱你 (Yījiù ài nǐ.): Vẫn còn yêu anh

1314920 - 一生一世就爱你 (Yīshēng yīshì jiù ài nǐ.) : Yêu em trọn đời trọn kiếp

1392010 - 一生就爱你一个 ( Yīshēng jiù ài nǐ yīgè.): Cả đời chỉ yêu một mình em

Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 2

200 - 爱你哦 (Ài nǐ ó.): Yêu em lắm

230 - 爱死你(Ài sǐ nǐ.): Yêu em chết mất

20184 - 爱你一辈子 (Ài nǐ yībèizi.): Yêu em cả đời

20475 - 爱你是幸福 (Ài nǐ shì xìngfú): Yêu em là hạnh phúc

20609 - 爱你到永久 (Ài nǐ dào yǒngjiǔ): Yêu em mãi mãi

25184 - 爱我一辈子 (Ài wǒ yībèizi.): Yêu anh cả đời nhé

25873 - 爱我到今生 (Ài wǒ dào jīnshēng.): Yêu anh hết kiếp này

25910 - 爱我久一点 (Ài wǒ jiǔ yīdiǎn.): Yêu anh lâu 1 chút

25965 - 爱我就留我 (Ài wǒ jiù liú wǒ.): Yêu anh hãy giữ anh lại

2030999 - 爱你想你久久久 ( Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ.): Yêu em nhớ em rất lâu

Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 3

300 - 想你哦 (Xiǎng nǐ ó.): Nhớ em quá

310 - 先依你 (Xiān yī nǐ): Theo ý em trước

356 - 上网啦 (Shàngwǎng la): Lên mạng đi

360 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ): Nhớ em

3013 - 想你一生 (Xiǎng nǐ yīshēng): Nhớ em cả đời

30920 - 想你就爱你 (Xiǎng nǐ jiù ài nǐ): Nhớ em thì hãy yêu em

32062 - 想念你的爱 (Xiǎngniàn nǐ de ài): Nhớ tới ái tình của em

35910 - 想我久一点 (Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn): Nhớ anh lâu một tí

Ý nghĩa các con số mở đầu bằng số 4

456 - 是我啦 (Shì wǒ la): Là anh đây

460 - 想念你 (Xiǎngniàn nǐ.): Nhớ em

4456 - 速速回来 (Sù sù huílái.): nhanh nhảu trở lại

4980 - 只有为你 (Zhǐyǒu wéi nǐ.): Chỉ có bởi vì em

440295 - 谢谢你爱过我 (Xièxiè nǐ àiguò wǒ.): Cám ơn em đã yêu anh

447735 - 时时刻刻想我 (Shí shíkè kè xiǎng wǒ.): Nghĩ về em từng giây từng phút

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5

ý nghĩa các con số trong tiếng trung

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung mở màn bằng số 5

510 - 我依你 (Wǒ yī nǐ.): Anh có ý với em

520 - 我爱你 (Wǒ ài nǐ.): Anh yêu em

5420 - 我只爱你 (Wǒ zhǐ ài nǐ.): Anh chỉ yêu em

5460 - 我思念你 (Wǒ sīniàn nǐ.): Anh nhớ em

5620 - 我很爱你 (Wǒ hěn ài nǐ): Anh rất yêu em

5360 - 我想念你 (Wǒ xiǎngniàn nǐ): Em nhớ anh

5630 - 我很想你 (Wǒ hěn xiǎng nǐ): Em rất nhớ anh

51020 - 我依然爱你 (Wǒ yīrán ài nǐ.): Anh dĩ nhiên yêu em

51095 - 我要你嫁我 (Wǒ yào nǐ jià wǒ.): Anh muốn em gả cho anh

54920 - 我始终爱你 (Wǒ shǐzhōng ài nǐ): Anh luôn yêu em

515206 - 我已不爱你了 (Wǒ yǐ bù ài nǐle.): Anh không yêu em nữa rồi

518420 - 我一辈子爱你 (Wǒ yībèizi ài nǐ.): Anh cả đời yêu em

5201314 - 我爱你一生一世 (Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì.): Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

Ý nghĩa các con số khởi đầu bằng số 6

609 - 到永久 (Dào yǒngjiǔ): tới dài lâu

687 - 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi

6120 - 懒得理你 (Lǎndé lǐ nǐ): nhàn nhã nhưng mà lưu ý đến anh

6699 - 顺顺利利 (Shùn shùn lì lì): thuận lợi thuận lợi

6868 - 溜吧溜吧 (Liū ba liū ba): Chuồn thôi, chuồn thôi

6785753 - 老地方不见不散 (Lǎo dìfāng bújiàn bú sàn): Chỗ cũ không gặp mặt không về

Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7

73807 - 情深怕缘浅 (Qíng shēn pà yuán qiǎn.): Hữu duyên vô phận

74520 - 其实我爱你 (Qíshí wǒ ài nǐ.): Thực ra anh yêu em

74839 - 其实不想走 (Qíshí bùxiǎng zǒu.): Thực ra không muốn đi

737420 - 今生今世爱你 (Jīnshēng jīnshì ài nǐ.): Kiếp này đời này yêu em

770880 - 亲亲你抱抱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ.): hôn em, ấp ủ em đi

706519184 - 请你让我依靠一辈子 (Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi.): Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời

7708801314520 - 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 (Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ.): Hôn em ấp ôm em yêu em cả đời cả kiếp

Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 8

825 - 别爱我 (Bié ài wǒ): Đừng yêu anh

837 - 别生气. (Bié shēngqì): Đừng giận

860 - 不留你 (Bù liú nǐ): Không níu kéo anh

865 - 别惹我 (Bié rě wǒ): Đừng làm phiền anh

898 - 分手吧 (Fēnshǒu ba): Chia tay đi

8006 - 不理你了 (Bù lǐ nǐle): Không quan tâm đến em

8013 - 伴你一生 (Bàn nǐ yìshēng): Bên em cả đời

8074 - 把你气死 (Bǎ nǐ qì sǐ): Làm em tức điên

8384 - 不三不四 (Bù sān bú sì): Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không tử tế

8716 - 八格耶鲁 (Bā gé yélǔ): Bát Cách Gia Lỗ: Tên khốn, tên ngu đần

81176 - 在一起了 (Zài yìqǐle): Bên nhau

82475 - 被爱是幸福 (Bèi ài shì xìngfú): Được yêu là hạnh phúc

85941 - 帮我告诉他 (Bāng wǒ gàosù tā): Giúp em nói với anh ý

8834760 - 漫漫相思只为你 (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ): Tương bốn chỉ vì em

Ý nghĩa các con số mở màn bằng số 9

95 - 救我 (Jiù wǒ): Cứu anh

910 - 就依你 (Jiù yī nǐ): Chính là em

918 - 加油吧 (Jiāyóu ba.): cố gắng lên

920 - 就爱你 (Jiù ài nǐ.): Yêu em

930 - 好想你 (Hǎo xiǎng nǐ): Rất nhớ em

9213 - 钟爱一生 (Zhōng’ài yīshēng.): Yêu em cả đời

9240 - 最爱是你 (Zuì ài shì nǐ.): Yêu nhất là em

9089 - 求你别走 (Qiú nǐ bié zǒu): Mong em đừng đi

93110 - 好想见见你 (Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ): Rất muốn gặp em

902535 - 求你爱我想我 (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ): Mong em yêu anh nhớ anh

>>Truy cập: https://caodangquoctesaigon.vn/y-nghia-cac-con-so-trong-tieng-trung-quoc.htm

#truongcaodangquoctesaigon #caodangquocte #ngonngutrung #nganhngonngutrung #caodangngonngutrung


0sem comentários ainda

    Enviar um comentário

    Os campos são obrigatórios.

    Se você é um usuário registrado, pode se identificar e ser reconhecido automaticamente.

    Cancelar

    Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn

    0 amigos

    Nenhum(a)